Các loại hóa chất diệt khuẩn trong thủy sản

Iodine PVP-Iodine

Sự hiệu quả của việc nuôi tôm cá phụ thuộc lớn vào điều kiện môi trường nuôi. Khi mức nhiễm khuẩn trong nước tăng cao và lượng chất hữu cơ gia tăng, tôm cá sẽ trải qua tình trạng căng thẳng, tạo điều kiện thuận lợi cho mầm bệnh xâm nhập và gây bệnh. Do vậy, để cải thiện môi trường nuôi, việc dùng hóa chất diệt khuẩn trong thủy sản trở thành một nhiệm vụ không thể thiếu trong quá trình nuôi tôm cá, đặc biệt là trước và trong suốt các đợt nuôi. Dưới đây,Hóa chất môi trường sẽ giúp bạn tìm hiểu về một số chất diệt khuẩn phổ biến đang được ứng dụng rộng rãi hiện nay.

1.hóa chất diệt khuẩn trong thủy sản BKC

Benzalkonium chloride (BKC) đã được sử dụng trong lĩnh vực hóa chất diệt khuẩn trong thủy sản từ thời gian rất lâu với tư cách là một muối amoni hữu cơ. Nó dễ dàng xâm nhập và phá hủy màng tế bào, từ đó ngăn chặn quá trình trao đổi chất của vi khuẩn. Ngoài ra, BKC cũng có khả năng tiêu diệt vi sinh vật đơn bào, virus, nấm mốc, và kiểm soát sự phát triển của tảo.

Hóa Chất BKC dùng trong thủy hải sản
Hóa Chất BKC dùng trong thủy hải sản

Hiệu suất của BKC sẽ tăng khi nhiệt độ và thời gian tiếp xúc với sinh vật tăng lên. Tính diệt khuẩn của BKC không bị ảnh hưởng bởi sự tăng pH, nhưng nó sẽ giảm đi khi nước trở nên đục và cứng. Khi sử dụng kết hợp với các chất hữu cơ như xà phòng và chất tẩy rửa bề mặt, hiệu suất của BKC có thể giảm hoặc mất đi.

BKC thể hiện tính ổn định và an toàn cao, thẩm thấu tốt, làm tăng cường khả năng diệt khuẩn và tiêu độc, đem lại hiệu quả nhanh chóng. Nó được ứng dụng rộng rãi trong việc khử trùng ao, bể, và dụng cụ từ trại sản xuất giống đến ao nuôi thương phẩm. Hiện chưa có bằng chứng nào chỉ ra rằng BKC ảnh hưởng đến tôm cá hay gây tích lũy sinh học và duy trì trong môi trường. BKC 80, với hiệu suất kiểm soát vi khuẩn cao, có thể được sử dụng để diệt khuẩn với nhiều mục đích khác nhau

2. hóa chất diệt khuẩn trong thủy sản Yucca

2. Yucca
2. Yucca

Cây Yucca schidigera, loài thực vật bản địa của sa mạc, thể hiện khả năng chịu nhiệt xuất sắc. Saponine, thành phần chính trong chiết xuất từ Yucca, được xác định là hóa chất diệt khuẩn trong thủy sản, đồng thời hợp nhất với khí độc ammonia (NH3) để giảm lượng ammonia tự do trong ao nuôi thủy sản. Saponine cũng đặc biệt trong việc loại bỏ ký sinh trùng trong ống tiêu hóa vật nuôi bằng cách phá hủy màng tế bào của chúng và ức chế một số loại vi khuẩn Gram dương.

3.hóa chất diệt khuẩn trong thủy sản Iodine PVP-Iodine:

Iodine PVP-Iodine
Iodine PVP-Iodine

hóa chất diệt khuẩn trong thủy sản Iodine phổ biến, thuộc nhóm halogen và có khả năng oxy hóa mạnh mẽ, là chất diệt vi khuẩn, virus, nấm, và nguyên sinh động vật trong ao nuôi thủy hải sản. Đặc điểm nổi bật của PVP-Iodine là khả năng hoà tan hoàn toàn trong nước. Do đó, trong lĩnh vực nuôi trồng thủy sản,hóa chất diệt khuẩn trong thủy sản PVP-Iodine được sử dụng phổ biến với hiệu suất cao, thời gian bền lâu, an toàn cho người sử dụng cũng như cho tôm cá, và ít ảnh hưởng đến môi trường nuôi.

Khi hóa chất diệt khuẩn trong thủy sản PVP-Iodine được giải phóng vào môi trường, Iodine tự do từ chất này sẽ dần dần được phóng thích, thẩm thấu qua vách và màng tế bào của vi sinh vật, và sau đó, nó sẽ phá hủy và tiêu diệt chúng. Quá trình giải phóng Iodine từ từ này giúp tăng cường tính khảm trùng. Đặc biệt, với khả năng không ảnh hưởng đến mô bào của cá tôm, Iodine violet, chứa PVP-Iodine, có tác động trực tiếp lên vật thể sống, khử trùng bề mặt ngoài cơ thể tôm và trứng của chúng. Đây là sản phẩm khử trùng nước nuôi và dụng cụ nuôi cấy hiệu quả và toàn diện.

Trong quá trình sử dụng, hóa chất diệt khuẩn trong thủy sản Iodine violet không gây ảnh hưởng đến quá trình phát triển của tảo và đồng thời giảm thiểu vấn đề ô nhiễm cũng như ngăn chặn sự tích tụ chất thải dưới đáy ao nuổi thủy hải sản. Tuy nên nhớ rằng, hiệu quả khử trùng của Iodine violet đạt đỉnh cao khi pH nước duy trì trong khoảng từ 3 đến 6, và môi trường nước có nhiều chất khử cũng có thể làm giảm hiệu suất của quá trình khử trùng. Đồng thời, ở nhiệt độ trên 35oC, hoạt chất của Iodine violet sẽ mất tác dụng nhanh chóng, vì vậy, việc sử dụng nên được thực hiện vào lúc chiều tối khi môi trường nước đã mát hơn.

4. hóa chất diệt khuẩn trong thủy sản Glutaraldehyde

hóa chất diệt khuẩn trong thủy sản Glutaraldehyde (C5H8O2) là một hợp chất hữu cơ không màu, có mùi cay nồng. Đây là hóa chất diệt khuẩn trong thủy sản có tác động rộng, giết tế bào nhanh chóng khi tiếp xúc với vi sinh vật. Nhóm carboxyl (C=O) trong glutaraldehyde tương tác với thành phần của tế bào, làm ngưng trệ quá trình tổng hợp và làm chúng bất hoạt. Dung dịch glutaraldehyde có khả năng kiểm soát sự phát triển của vi khuẩn gram âm và gram dương, tảo, nấm, và rất nhạy với virus trong nước nuôi trồng thủy hải sản.

Glutaraldehyde
Glutaraldehyde

hóa chất diệt khuẩn trong thủy sản Glutaraldehyde được coi là thân thiện với môi trường do khả năng tự hủy sinh học nhanh tới 95%, đặc biệt là trong môi trường nước ngọt (<5mg/l), không tạo ra tích lũy sinh học trong cơ thể thủy sản. Ngoài ra, nó ít gây hiện tượng hấp thụ vào bùn đáy, giảm nguy cơ độc hại cho tôm cá. Tuy nhiên, ở nồng độ cao, hóa chất diệt khuẩn trong thủy sản glutaraldehyde vẫn có thể gây độc hại đối với cá, giáp xác, và tảo nuôi trong ao, đặc biệt là với ấu trùng. Khả năng hòa tan tốt trong nước ngọt giúp giảm độc tính khi sử dụng với cá nước ngọt.

Hoạt động của hóa chất diệt khuẩn trong thủy sản glutaraldehyde hiệu quả khi pH nước ở mức 8, và nó trở nên không hiệu quả khi pH lớn hơn 9. Với nồng độ lớn hơn 40%, có thể gây ảnh hưởng đối với người tiếp xúc, vì vậy cần phải có phương tiện bảo hộ lao động khi sử dụng để tránh tiếp xúc trực tiếp. Để xử lý dư lượng glutaraldehyde trong nước trước khi xả ra ngoài, việc sử dụng NaHSO3 là quan trọng. Sản phẩm Gluta S, với hóa chất diệt khuẩn trong thủy sản là glutaraldehyde, được rộng rãi sử dụng trong nuôi cá nước ngọt, đặc biệt trong quá trình diệt khuẩn và khử trùng trước và sau khi thả tôm cá. Gluta S cũng giúp cải thiện chất lượng nước, giảm rong tảo trong ao nuôi và làm sạch khuẩn bể ương cũng như dụng cụ nuôi.

5. hóa chất diệt khuẩn trong thủy sản Chloride

hóa chất diệt khuẩn trong thủy sản Chloride (Cl2, NaOCl, Ca(OCl)2) là một hợp chất vô cơ oxy hóa mạnh, có màu trắng và dễ tan trong nước, khi tan sẽ giải phóng khí Clo, tạo nên mùi hắc đặc trưng. Khi tiếp xúc với vi sinh vật, hóa chất diệt khuẩn trong thủy sản chloride sẽ tác động vào hệ enzyme, xúc tác các quá trình trao đổi chất của vi khuẩn, làm cho chúng không thể hoạt động và dẫn đến cái chết. Trong lĩnh vực thủy sản, Chloride thường được sử dụng để xử lý nước cấp, tẩy trùng ao, trang thiết bị và dụng cụ nuôi. Nó cũng có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, tảo, phiêu sinh động vật và ký sinh trùng, oxy hóa và làm sạch các chất hữu cơ trong ao cũng như ngăn chặn sự xâm nhập của các mầm bệnh ngoại lai.

Chloride
Chloride

hóa chất diệt khuẩn trong thủy sản Chloride nên được sử dụng khi không có vật nuôi nào trong ao, do tính ăn mòn cao, có thể gây hại khi tiếp xúc trực tiếp với vật nuôi, đặc biệt là ấu trùng. Lượng dư chloride sẽ oxy hóa và làm tổn thương tế bào mang cá, ngưng trệ quá trình hô hấp của cá, dẫn đến mất màu nước do việc diệt tảo có lợi trong ao. Thậm chí với lượng dư nhỏ cũng có thể gây độc hại cho người tiếp xúc và được cho là có thể tạo ra sản phẩm phụ có thể gây ung thư.

Khả năng diệt khuẩn của hóa chất diệt khuẩn trong thủy sản chloride rất rộng, do đó, các vi khuẩn có lợi trong ao cũng sẽ bị tiêu diệt, dẫn đến mất màu nước và giảm tác dụng khi sử dụng sau khi bón vôi. Dư lượng chloride có thể được trung hòa bằng Thiosulfat sodium (Na2S2O3.5H2O) với liều lượng 7mg/1mg Chloride.

6. hóa chất diệt khuẩn trong thủy sản TCCA 

Đây là một chất diệt khuẩn hữu cơ, có tác dụng lâu dài và hiệu quả mạnh mẽ, có khả năng tẩy trùng toàn bộ vi khuẩn, nguyên sinh động vật, và các loại tảo độc trong ao nuôi. Thêm vào đó, nó có khả năng phân hủy chất thải từ cá tôm và thức ăn thừa, làm tăng lượng oxy hòa tan trong thủy vực, phân hủy nhanh chóng các mùi hôi thối do chất hữu cơ, cũng như kiểm soát và phòng trị dịch bệnh. Thành phần trong cấu trúc của hóa chất diệt khuẩn trong thủy sản TCCA cũng chứa clo, do đó, tác động của TCCA đối với vi khuẩn giống như Chloride, làm vô hiệu hóa enzyme xúc tác quá trình trao đổi chất của vi sinh vật.

Hướng dẫn Cách dùng TCCA Viên nén 200g trung quốc và hàm lượng thao khảo
Hướng dẫn Cách dùng TCCA Viên nén 200g trung quốc và hàm lượng thao khảo

Hiệu lực tác dụng của hóa chất diệt khuẩn trong thủy sản TCCA kéo dài đến 24 giờ. Tuy nhiên, khi pH quá cao, hoạt tính của TCCA sẽ giảm, vì vậy, nên sử dụng vào buổi tối khi pH thấp hơn 7. Quan trọng là không nên đặt gần hoặc sử dụng TCCA cùng với các sản phẩm có tính kiềm hoặc acid. Việc sử dụng Thiosulfat sodium để trung hòa dư lượng là cần thiết trước khi thả nuôi. Đồng thời, bảo hộ lao động là bắt buộc để ngăn chặn ảnh hưởng đến sức khỏe con người do khí Clo.

7. hóa chất diệt khuẩn trong thủy sản – Thuốc tím

hóa chất diệt khuẩn trong thủy sản KMnO4, hay còn được gọi là permanganat Kali, là một chất không mùi, tan vô hạn trong nước và có màu tím ánh kim đặc trưng. Được biết đến là một chất oxy hóa mạnh, KMnO4 có khả năng oxy hóa cả chất hữu cơ lẫn vô cơ. Nồng độ thấp của thuốc tím cũng có thể tiêu diệt khuẩn, nấm và tảo, với 2ml có khả năng loại bỏ 99% vi khuẩn gram âm và hầu hết vi khuẩn gram dương. Cơ chế tác động chủ yếu của ion permanganat là oxy hóa tế bào, gây tiêu diệt vi khuẩn, đồng thời phá hủy màng tế bào và ức chế hoạt động enzymatic trong cơ thể vi khuẩn.

Thuốc tím
Thuốc tím

Thuốc tím cũng có khả năng giảm lượng chất hữu cơ trong ao, tuy nhiên, ảnh hưởng không đáng kể vì giảm lượng tiêu thụ oxy trong nước từ các quá trình phân hủy sinh học. Ngoài ra, hóa chất diệt khuẩn trong thủy sản KMnO4 còn được sử dụng để loại bỏ một số chất vô cơ như H2S, sắt, và mùi hôi có nguồn gốc hữu cơ trong ao. Đặc biệt, thuốc tím thường được dùng để điều trị các bệnh trên cá, đặc biệt là trước và sau giai đoạn nuôi tôm. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trong giai đoạn nuôi quá lâu, phản ứng của KMnO4 với nước có thể tạo ra MnO2, có thể gây độc hại cho tôm và làm mất tảo trong ao. Sử dụng thuốc tím ở môi trường có lượng chất hữu cơ cao cũng sẽ giảm hiệu quả của nó, vì nó sẽ phản ứng với chất hữu cơ, trở nên trung tính và mất độc lực đối với mầm bệnh. Đồng thời, KMnO4 không ổn định ở nhiệt độ cao, do đó, nên sử dụng vào những thời điểm khi trời mát để bảo vệ hiệu suất của nó.

8. hóa chất diệt khuẩn trong thủy sản Formol

Formol, một chất hữu cơ màu trắng có dạng lỏng và mùi hăng đặc trưng, đã được sử dụng trong việc khử trùng và sát khuẩn ao nuôi từ thời gian lâu. Ngoài ra, formol cũng đóng vai trò như một loại “phương thuốc linh nhiệm” trong việc phòng và điều trị nhiều bệnh, bao gồm diệt tảo, khử trùng thiết bị và bể ương trại giống, xử lý nước, diệt khuẩn khi thả tôm, đối phó với đợt dịch bệnh đốm trắng, cũng như điều trị các bệnh do ngoại ký sinh trùng trên tôm cá nuôi và kiểm tra sốc cho tôm giống trước khi xuất trại. Formol thường được sử dụng phổ biến trong các trại giống.

Formol
Formol

Tuy nhiên, việc cân nhắc liều lượng phải tuân thủ theo quy định và nhu cầu cụ thể của ứng dụng. Mùi hăng và khó chịu của formol có thể ảnh hưởng đến hệ hô hấp và tuần hoàn, đồng thời độc tính của nó cũng có thể gây tác động đến sức khỏe của những người tiếp xúc trực tiếp với nồng độ cao. Formol có khả năng gây dị ứng, làm khô da, và nếu tiếp xúc lâu dài, có thể xâm nhập qua da gây tổn thương tế bào máu. Nếu sử dụng trong ao đang nuôi, nên tạm ngưng cho tôm cá ăn và thay nước sau 24 giờ. Formol cũng tiêu thụ một lượng lớn oxy hòa tan trong ao, vì vậy, cần kết hợp với quạt nước trong quá trình xử lý. Không nên sử dụng đồng thời với các chất sát trùng khác cũng như khi tôm cá đang trong tình trạng yếu hoặc mắc bệnh.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Zalo
Phone