Nước thải là một vấn đề môi trường nghiêm trọng ở nhiều nơi trên thế giới. Việc xử lý nước thải không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe con người mà còn góp phần giảm thiểu ô nhiễm và tiết kiệm nguồn nước. Một trong những phương pháp xử lý nước thải phổ biến là sử dụng hóa chất. Tuy nhiên, việc sử dụng hóa chất cũng cần phải tuân thủ các quy định an toàn để tránh những tai nạn và hậu quả xấu có thể xảy ra. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách pha hóa chất xử lý nước thải an toàn và hiệu quả.
Cách pha hóa chất xử lý nước thải
Trước khi pha hóa chất xử lý nước thải, bạn cần phải biết rõ loại hóa chất, liều lượng, cách pha chế và cách sử dụng của từng loại. Bạn cũng cần phải có các dụng cụ, đồ bảo hộ và bồn chứa phù hợp. Sau đây là một số loại hóa chất xử lý nước thải thường dùng và cách pha chế của chúng:
- Hóa chất trợ lắng: là các chất có khả năng kết tủa các tạp chất trong nước thải, giúp làm sạch nước và giảm lượng bùn sinh ra. Một số hóa chất trợ lắng phổ biến là PAC (Polyaluminium chloride), Polymer, FeCl3, FeSO4, vv. Cách pha hóa chất trợ lắng như sau
- PAC: Sử dụng PAC bột pha loãng thành dung dịch PAC 5% theo công thức sau: 50 ppm x 700m3 = 35 kg/ngày đêm. Trình tự pha hóa chất như sau: Tắt bơm hóa chất PAC. Cấp nước vào bồn chứa khoảng 1/2 bể (25 lít). Từ từ cấp 2.5 kg PAC bột vào bồn chứa. Tiếp tục cấp nước vào bồn chứa đến mức 50 lít. Bật bơm hóa chất chạy bình thường.
- Polymer: Sử dụng Polymer bột pha loãng thành dung dịch Polymer 0.1% theo công thức sau: 10 ppm x 700m3 = 7 kg/ngày đêm. Trình tự pha hóa chất như sau: Tắt bơm hóa chất Polymer. Cấp nước vào bồn chứa khoảng 1/2 bể (50 lít). Từ từ cấp 0.5 kg Polymer bột vào bồn chứa. Tiếp tục cấp nước vào bồn chứa đến mức 100 lít. Bật bơm hóa chất chạy bình thường.
- FeCl3, FeSO4: Sử dụng FeCl3, FeSO4 bột pha loãng thành dung dịch 10% theo công thức sau: 100 ppm x 700m3 = 70 kg/ngày đêm. Trình tự pha hóa chất như sau: Tắt bơm hóa chất FeCl3, FeSO4. Cấp nước vào bồn chứa khoảng 1/2 bể (70 lít). Từ từ cấp 7 kg FeCl3, FeSO4 bột vào bồn chứa. Tiếp tục cấp nước vào bồn chứa đến mức 140 lít. Bật bơm hóa chất chạy bình thường.
- Hóa chất trung hòa pH: là các chất có khả năng điều chỉnh độ pH của nước thải, giúp duy trì môi trường thuận lợi cho quá trình xử lý sinh học. Một số hóa chất trung hòa pH phổ biến là xút (NaOH), acid sulphuric (H2SO4), vv. Cách pha hóa chất trung hòa pH như sau
- Xút: Sử dụng xút bột pha loãng thành dung dịch xút 10% theo công thức sau: 100 ppm x 700m3 = 70 kg/ngày đêm. Trình tự pha hóa chất như sau: Tắt bơm hóa chất xút. Cấp nước vào bồn chứa khoảng 1/2 bể (70 lít). Từ từ cấp 7 kg xút bột vào bồn chứa. Tiếp tục cấp nước vào bồn chứa đến mức 140 lít. Bật bơm hóa chất chạy bình thường. Nên đựng dung dịch xút trong bồn composite chuyên dụng, có khả năng chống ăn mòn cao.
- Acid sulphuric 98%: cũng được dùng để trung hòa pH của nước thải. Chúng có thể hạ độ pH từ 9 – 11 xuống 7 – 8 tại các bể chứa trung gian. Nên đựng dung dịch Acid sulphuric 98% trong bồn composite chuyên dụng có khả năng chống ăn mòn.
Những quy định an toàn khi sử dụng hóa chất
Hầu hết các loại hóa chất xử lý nước thải đều có tỷ trọng cao và tính chất nguy hiểm. Do đó, nếu sử dụng sai cách không chỉ làm giảm hiệu quả của sản phẩm mà còn ảnh hưởng đến sức khoẻ của người dùng. Chính vì vậy, đã có quy định cụ thể khi sử dụng hóa chất như sau
Luôn chuẩn bị đầy đủ các dụng cụ, đồ bảo hộ như mắt kính, quần áo, khẩu trang, gang tay và sử dụng chúng khi pha hóa chất.
- Cần bảo quản hóa chất theo quy định của nhà sản xuất. Không để hóa chất tiếp xúc với nhiệt độ cao, ánh sáng mạnh, không khí, nước hoặc các chất khác có thể gây phản ứng hóa học.
- Cần đảm bảo rằng mọi thùng chứa đã được dán nhãn cẩn thận và hóa chất được chứa trong thùng chứa thích hợp. Không sử dụng các thùng chứa đã bị hỏng, rò rỉ, hoặc không có nắp đậy. Không trộn các loại hóa chất khác nhau trong cùng một thùng chứa.
- Cần pha hóa chất theo đúng liều lượng và cách pha chế được hướng dẫn. Không pha hóa chất quá đặc hoặc quá loãng. Không pha hóa chất ngược chiều, ví dụ như đổ acid vào nước. Không pha hóa chất quá nhanh hoặc quá mạnh, để tránh gây bắn tung, nóng lên hoặc phát sinh khí độc.
- Cần sử dụng hóa chất theo đúng mục đích và quy trình xử lý nước thải. Không sử dụng hóa chất vượt quá nhu cầu hoặc không phù hợp với loại nước thải. Không sử dụng hóa chất đã quá hạn sử dụng hoặc bị biến đổi tính chất. Không sử dụng hóa chất cho các mục đích khác ngoài xử lý nước thải.
- Cần xử lý các chất thải hóa chất theo quy định của cơ quan có thẩm quyền. Không xả các chất thải hóa chất ra môi trường hoặc đổ vào các bể chứa khác. Không tái sử dụng các chất thải hóa chất nếu không có sự cho phép của nhà sản xuất. Không đốt, chôn, hoặc vứt bỏ các chất thải hóa chất một cách bừa bãi.
- Cần có các biện pháp phòng ngừa và xử lý khẩn cấp khi xảy ra sự cố với hóa chất. Không tiếp xúc trực tiếp với hóa chất bị rò rỉ, bắn tung, hoặc phát sinh khí độc. Sử dụng các chất hấp thụ, chất trung hòa, hoặc chất chữa cháy để xử lý các vết bẩn hóa chất. Gọi cấp cứu hoặc báo cáo ngay cho cấp trên nếu có người bị thương hoặc ngộ độc hóa chất.
Hướng dẫn cách pha hóa chất xử lý nước thải phổ biến hiện nay
Nước thải là một vấn đề nghiêm trọng đối với môi trường và sức khỏe con người. Để xử lý nước thải, người ta thường sử dụng các hóa chất để khử mùi, diệt khuẩn, loại bỏ các chất hữu cơ, kim loại nặng và các tạp chất khác. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách pha các hóa chất xử lý nước thải phổ biến hiện nay, bao gồm:
- Xút (NaOH)
- Axit Sunphuric (H2SO4) 98%
- Hóa chất Chlorine xử lý nước thải 10%
- Acid Phosphoric (H3PO4)
- Ure 10%
- PAC trong xử lý nước thải
- Polymer Anion và Polymer Cation
Cách pha hóa chất Xút (NaOH)
Xút là một hóa chất kiềm mạnh, có công thức hóa học là NaOH. Xút được sử dụng để điều chỉnh độ pH của nước thải, giúp tăng hiệu quả của các hóa chất khác. Xút cũng có tác dụng khử mùi, diệt khuẩn và hòa tan các chất hữu cơ.
Để pha xút, bạn cần có:
- Xút nguyên chất dạng hạt hoặc vảy
- Nước sạch
- Bình đong, cốc đong, thìa đong
- Bình đựng dung dịch xút
- Bảo hộ lao động
Các bước pha xút như sau:
- Đeo găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang để tránh bị bắn, bị bỏng hoặc hít phải bụi xút.
- Đong một lượng xút nguyên chất theo tỷ lệ mong muốn. Ví dụ, nếu bạn muốn pha dung dịch xút 10%, bạn cần đong 100 gram xút cho mỗi lít nước.
- Cho xút vào bình đựng dung dịch xút, rồi thêm từ từ nước sạch vào, đồng thời khuấy đều. Lưu ý, bạn phải cho xút vào nước, chứ không được cho nước vào xút, vì sẽ gây phản ứng nhiệt và bắn tung tóe.
- Để dung dịch xút nguội, rồi đậy kín nắp bình. Nhãn dán bình đựng dung dịch xút, ghi rõ ngày pha, nồng độ và tên người pha.
- Bảo quản dung dịch xút ở nơi khô ráo, thoáng mát, xa tầm tay trẻ em và vật nuôi. Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc niêm mạc. Nếu bị tiếp xúc, rửa ngay bằng nước sạch và đi cấp cứu.
Cách pha hóa chất Axit Sunphuric (H2SO4) 98%
Axit Sunphuric là một hóa chất axit mạnh, có công thức hóa học là H2SO4. Axit Sunphuric được sử dụng để điều chỉnh độ pH của nước thải, giúp tăng hiệu quả của các hóa chất khác. Axit Sunphuric cũng có tác dụng khử mùi, diệt khuẩn và hòa tan các chất hữu cơ.
Để pha axit Sunphuric, bạn cần có:
- Axit Sunphuric nguyên chất 98%
- Nước sạch
- Bình đong, cốc đong, thìa đong
- Bình đựng dung dịch axit Sunphuric
- Bảo hộ lao động
Các bước pha axit Sunphuric như sau:
- Đeo găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang để tránh bị bắn, bị bỏng hoặc hít phải hơi axit.
- Đong một lượng axit Sunphuric nguyên chất theo tỷ lệ mong muốn. Ví dụ, nếu bạn muốn pha dung dịch axit Sunphuric 10%, bạn cần đong 100 ml axit Sunphuric cho mỗi lít nước.
- Cho axit Sunphuric vào bình đựng dung dịch axit Sunphuric, rồi thêm từ từ nước sạch vào, đồng thời khuấy đều. Lưu ý, bạn phải cho axit vào nước, chứ không được cho nước vào axit, vì sẽ gây phản ứng nhiệt và bắn tung tóe.
- Để dung dịch axit Sunphuric nguội, rồi đậy kín nắp bình. Nhãn dán bình đựng dung dịch axit Sunphuric, ghi rõ ngày pha, nồng độ và tên người pha.
- Bảo quản dung dịch axit Sunphuric ở nơi khô ráo, thoáng mát, xa tầm tay trẻ em và vật nuôi. Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc niêm mạc. Nếu bị tiếp xúc, rửa ngay bằng nước sạch và đi cấp
Cách pha hóa chất Chlorine xử lý nước thải 10%
Hóa chất Chlorine là một hóa chất có tính oxi hóa mạnh, có công thức hóa học là Cl2. Hóa chất Chlorine được sử dụng để diệt khuẩn, khử mùi và loại bỏ các chất hữu cơ, kim loại nặng và các tạp chất khác trong nước thải.
Để pha hóa chất Chlorine xử lý nước thải 10%, bạn cần có:
- Hóa chất Chlorine nguyên chất dạng khí hoặc lỏng
- Nước sạch
- Bình đong, cốc đong, thìa đong
- Bình đựng dung dịch hóa chất Chlorine
- Bảo hộ lao động
Các bước pha hóa chất Chlorine xử lý nước thải 10% như sau:
- Đeo găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang để tránh bị bắn, bị bỏng hoặc hít phải hơi Chlorine.
- Đong một lượng hóa chất Chlorine nguyên chất theo tỷ lệ mong muốn. Ví dụ, nếu bạn muốn pha dung dịch hóa chất Chlorine 10%, bạn cần đong 100 ml hóa chất Chlorine cho mỗi lít nước.
- Cho hóa chất Chlorine vào bình đựng dung dịch hóa chất Chlorine, rồi thêm từ từ nước sạch vào, đồng thời khuấy đều. Lưu ý, bạn phải cho hóa chất Chlorine vào nước, chứ không được cho nước vào hóa chất Chlorine, vì sẽ gây phản ứng nhiệt và bắn tung tóe.
- Để dung dịch hóa chất Chlorine nguội, rồi đậy kín nắp bình. Nhãn dán bình đựng dung dịch hóa chất Chlorine, ghi rõ ngày pha, nồng độ và tên người pha.
- Bảo quản dung dịch hóa chất Chlorine ở nơi khô ráo, thoáng mát, xa tầm tay trẻ em và vật nuôi. Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc niêm mạc. Nếu bị tiếp xúc, rửa ngay bằng nước sạch và đi cấp cứu.
Cách pha hóa chất Acid Phosphoric (H3PO4)
Acid Phosphoric là một hóa chất axit yếu, có công thức hóa học là H3PO4. Acid Phosphoric được sử dụng để cung cấp nguồn phosphorus cho vi sinh vật trong quá trình xử lý sinh học nước thải. Acid Phosphoric cũng có tác dụng khử mùi, diệt khuẩn và hòa tan các chất hữu cơ.
Để pha acid Phosphoric, bạn cần có:
- Acid Phosphoric nguyên chất 85%
- Nước sạch
- Bình đong, cốc đong, thìa đong
- Bình đựng dung dịch acid Phosphoric
- Bảo hộ lao động
Các bước pha acid Phosphoric như sau:
- Đeo găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang để tránh bị bắn, bị bỏng hoặc hít phải hơi acid.
- Đong một lượng acid Phosphoric nguyên chất theo tỷ lệ mong muốn. Ví dụ, nếu bạn muốn pha dung dịch acid Phosphoric 10%, bạn cần đong 100 ml acid Phosphoric cho mỗi lít nước.
- Cho acid Phosphoric vào bình đựng dung dịch acid Phosphoric, rồi thêm từ từ nước sạch vào, đồng thời khuấy đều. Lưu ý, bạn phải cho acid vào nước, chứ không được cho nước vào acid, vì sẽ gây phản ứng nhiệt và bắn tung tóe.
- Để dung dịch acid Phosphoric nguội, rồi đậy kín nắp bình. Nhãn dán bình đựng dung dịch acid Phosphoric, ghi rõ ngày pha, nồng độ và tên người pha.
- Bảo quản dung dịch acid Phosphoric ở nơi khô ráo, thoáng mát, xa tầm tay trẻ em và vật nuôi. Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc niêm mạc. Nếu bị tiếp xúc, rửa ngay bằng nước sạch và đi cấp cứu.
Cách pha hóa chất Ure 10%
Ure là một hóa chất có công thức hóa học là CO(NH2)2. Ure được sử dụng để cung cấp nguồn nitơ cho vi sinh vật trong quá trình xử lý sinh học nước thải. Ure cũng có tác dụng khử mùi, diệt khuẩn và hòa tan các chất hữu cơ.
Để pha ure 10%, bạn cần có:
- Ure nguyên chất dạng hạt hoặc vảy
- Nước sạch
- Bình đong, cốc đong, thìa đong
- Bình đựng dung dịch ure
- Bảo hộ lao động
Các bước pha ure 10% như sau:
- Đeo găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang để tránh bị bắn, bị bỏng hoặc hít phải bụi ure.
- Đong một lượng ure nguyên chất theo tỷ lệ mong muốn. Ví dụ, nếu bạn muốn pha dung dịch ure 10%, bạn cần đong 100 gram ure cho mỗi lít nước.
- Cho ure vào bình đựng dung dịch ure, rồi thêm từ từ nước sạch vào, đồng thời khuấy đều. Lưu ý, bạn phải cho ure vào nước, chứ không được cho nước vào ure, vì sẽ gây phản ứng nhiệt và bắn tung tóe.
- Để dung dịch ure nguội, rồi đậy kín nắp bình. Nhãn dán bình đựng dung dịch ure, ghi rõ ngày pha, nồng độ và tên người pha.
- Bảo quản dung dịch ure ở nơi khô ráo, thoáng mát, xa tầm tay trẻ em và vật nuôi. Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc niêm mạc. Nếu bị tiếp xúc, rửa ngay bằng nước sạch và đi cấp cứu.
Cách pha hóa chất PAC trong xử lý nước thải
PAC là viết tắt của Polyaluminium Chloride, là một hóa chất có tính keo tụ mạnh, có công thức hóa học là Aln(OH)mCl3n-m. PAC được sử dụng để kết tủa các chất hữu cơ, kim loại nặng và các tạp chất khác trong nước thải.
Để pha PAC trong xử lý nước thải, bạn cần có:
- PAC nguyên chất dạng bột hoặc lỏng
- Nước sạch
- Bình đong, cốc đong, thìa đong
- Bình đựng dung dịch PAC
- Bảo hộ lao động
Các bước pha PAC trong xử lý nước thải như sau:
- Đeo găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang để tránh bị bắn, bị bỏng hoặc hít phải bụi PAC.
- Đong một lượng PAC nguyên chất theo tỷ lệ mong muốn. Ví dụ, nếu bạn muốn pha dung dịch PAC 10%, bạn cần đong 100 gram PAC bột hoặc 100 ml PAC lỏng cho mỗi lít nước.
- Cho PAC vào bình đựng dung dịch PAC, rồi thêm từ từ nước sạch vào, đồng thời khuấy đều. Lưu ý, bạn phải cho PAC vào nước, chứ không được cho nước vào PAC, vì sẽ gây phản ứng nhiệt và bắn tung tóe.
- Để dung dịch PAC nguội, rồi đậy kín nắp bình. Nhãn dán bình đựng dung dịch PAC, ghi rõ ngày pha, nồng độ và tên người pha.
- Bảo quản dung dịch PAC ở nơi khô ráo, thoáng mát, xa tầm tay trẻ em và vật nuôi. Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc niêm mạc. Nếu bị tiếp xúc, rửa ngay bằng nước sạch và đi cấp cứu.
Cách pha hóa chất Polymer Anion và Polymer Cation
Polymer Anion và Polymer Cation là các hóa chất có cấu trúc phân tử dài, có nhóm chức mang điện tích âm hoặc dương. Polymer Anion và Polymer Cation được sử dụng để tạo cầu nối giữa các hạt bị keo tụ bởi PAC, giúp tăng kích thước và độ bền của các hạt keo tụ, dễ dàng lắng xuống hoặc lên bề mặt.
Để pha Polymer Anion và Polymer Cation, bạn cần có:
- Polymer Anion hoặc Polymer Cation nguyên chất dạng bột, lỏng hoặc hạt
- Nước sạch
- Bình đong, cốc đong, thìa đong
- Bình đựng dung dịch Polymer Anion hoặc Polymer Cation
- Bảo hộ lao động
Các bước pha Polymer Anion và Polymer Cation như sau:
- Đeo găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang để tránh bị bắn, bị bỏng hoặc hít phải bụi Polymer.
- Đong một lượng Polymer Anion hoặc Polymer Cation nguyên chất theo tỷ lệ mong muốn. Ví dụ, nếu bạn muốn pha dung dịch Polymer Anion hoặc Polymer Cation 0.1%, bạn cần đong 1 gram Polymer bột hoặc hạt hoặc 1 ml Polymer lỏng cho mỗi lít nước.
- Cho Polymer Anion hoặc Polymer Cation vào bình đựng dung dịch Polymer Anion hoặc Polymer Cation, rồi thêm từ từ nước sạch vào, đồng thời khuấy đều. Lưu ý, bạn phải cho Polymer vào nước, chứ không được cho nước vào Polymer, vì sẽ gây phản ứng nhiệt và bắn tung tóe. Bạn cũng nên sử dụng nước mềm, không có chất oxy hóa và tạp chất để pha Polymer
- Để dung dịch Polymer Anion hoặc Polymer Cation nguội, rồi đậy kín nắp bình. Nhãn dán bình đựng dung dịch Polymer Anion hoặc Polymer Cation, ghi rõ ngày pha, nồng độ và tên người pha.
- Bảo quản dung dịch Polymer Anion hoặc Polymer Cation ở nơi khô ráo, thoáng mát, xa tầm tay trẻ em và vật nuôi. Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc niêm mạc. Nếu bị tiếp xúc, rửa ngay bằng nước sạch và đi cấp cứu.
Phân loại một số loại hóa chất xử lý nước thải
Nước thải là một vấn đề nghiêm trọng đối với môi trường và sức khỏe con người. Để xử lý nước thải, người ta thường sử dụng các loại hóa chất có khả năng khử sạch các chất độc hại, cặn bẩn, màu, mùi, vi sinh vật,… có trong nước thải trước khi thải ra ngoài. Các loại hóa chất xử lý nước thải có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, nhưng hai tiêu chí phổ biến nhất là phân loại theo dạng tồn tại và phân loại theo công dụng.
Phân loại hóa chất xử lý nước thải theo dạng tồn tại
Theo dạng tồn tại, hóa chất xử lý nước thải có thể được chia thành hai nhóm chính: hóa chất rắn và hóa chất lỏng.
- Hóa chất rắn: là các loại hóa chất có dạng bột, vảy, viên, hạt,… thường được sử dụng trong quá trình keo tụ, trợ lắng, trung hòa, khử trùng,… nước thải. Ví dụ như phèn nhôm sunfat, phèn sắt, PAC, polymer, cloramin B, soda, xút vảy, ure, acid phosphoric,…
- Hóa chất lỏng: là các loại hóa chất có dạng dung dịch, emulsion, gel,… thường được sử dụng trong quá trình khử màu, khử mùi, cung cấp dinh dưỡng, kích thích sinh khối,… nước thải. Ví dụ như ENCR, Odor Removal, vi sinh vật, enzyme, oxy hóa,…
Phân loại hóa chất xử lý nước thải theo công dụng
Theo công dụng, hóa chất xử lý nước thải có thể được chia thành nhiều nhóm khác nhau, tùy thuộc vào mục đích và hiệu quả của chúng. Một số nhóm hóa chất xử lý nước thải theo công dụng phổ biến nhất là:
- Hóa chất keo tụ, tạo bông: là các loại hóa chất có khả năng tạo ra các hạt keo tụ lớn từ các hạt lơ lửng nhỏ trong nước thải, giúp lắng xuống và loại bỏ dễ dàng. Các loại hóa chất này thường có tính chất axit hoặc bazơ, có thể là kim loại hoặc hữu cơ. Ví dụ như phèn nhôm sunfat, phèn sắt, PAC, PAFC, polymer cation, polymer anion,…
- Hóa chất trợ lắng: là các loại hóa chất có khả năng tăng tốc độ lắng của các hạt keo tụ, giúp làm sạch nước thải nhanh hơn. Các loại hóa chất này thường có tính chất hữu cơ, có khả năng tạo mạng lưới liên kết giữa các hạt keo tụ. Ví dụ như polymer cation, polymer anion, bentonite, silica gel,…
- Hóa chất trung hòa: là các loại hóa chất có khả năng điều chỉnh độ pH của nước thải, giúp duy trì một môi trường thích hợp cho các quá trình xử lý khác. Các loại hóa chất này thường có tính chất axit hoặc bazơ, có thể là vô cơ hoặc hữu cơ. Ví dụ như xút vảy, soda, acid sunfuric, acid clorhidric,…
- Hóa chất khử trùng: là các loại hóa chất có khả năng tiêu diệt các vi sinh vật gây hại trong nước thải, giúp ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm. Các loại hóa chất này thường có tính chất oxy hóa mạnh, có thể là vô cơ hoặc hữu cơ. Ví dụ như clor, cloramin B, ozone, peroxide, brom,…
- Hóa chất khử màu: là các loại hóa chất có khả năng loại bỏ các chất màu có trong nước thải, giúp cải thiện độ trong suốt của nước. Các loại hóa chất này thường có tính chất hấp phụ hoặc phản ứng hóa học với các chất màu. Ví dụ như ENCR, bột than hoạt tính, PAC, phèn sắt,…
- Hóa chất khử mùi: là các loại hóa chất có khả năng loại bỏ các chất gây mùi hôi có trong nước thải, giúp cải thiện chất lượng không khí xung quanh. Các loại hóa chất này thường có tính chất khử hoặc chất mang mùi thơm. Ví dụ như Odor Removal, javen, nước hoa, tinh dầu,…
- Hóa chất cung cấp dinh dưỡng: là các loại hóa chất có khả năng cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của các vi sinh vật có lợi trong nước thải, giúp tăng cường quá trình xử lý sinh học. Các loại hóa chất này thường có chứa các nguyên tố như nitơ, photpho, kali, magie,… Ví dụ như ure, acid phosphoric, kali clorid, magie sunfat,…
- Hóa chất kích thích sinh khối: là các loại hóa chất có khả năng kích thích sự sinh sôi của các vi sinh vật có lợi trong nước thải, giúp tăng hiệu suất xử lý sinh học. Các loại hóa chất này thường có chứa các vi sinh vật hoặc enzyme có khả năng phân hủy các chất hữu cơ trong nước thải. Ví dụ như vi sinh vật, enzyme, oxy hóa,…
Hi vọng bài viết trên của hóa chất môi trường sẽ cung cấp cho bạn thông tin bổ ích về cách pha hóa chất xử lý nước thải an toàn và hiệu quả